Có 2 kết quả:
变化莫测 biàn huà mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ • 變化莫測 biàn huà mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ
biàn huà mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unpredictable
(2) changeable
(2) changeable
Bình luận 0
biàn huà mò cè ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄛˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unpredictable
(2) changeable
(2) changeable
Bình luận 0